• [ 繰る ]

    v5r

    quay/quấn/cuộn/mở/lần/xe
    糸を繰る: xe chỉ
    数珠を繰る: lần tràng hạt
    雨戸を繰る: mở cửa chớp

    [ 来る ]

    vk

    tới
    đến
    春休みがもうすぐやって来る。: Nghỉ Xuân sắp đến rồi.
    将来[未来]はある日一度にやって来る。: Tương lai sẽ đến vào một ngày gần đây.

    [ 佝僂 ]

    / CÂU LÂU /

    n

    lưng gù/bệnh còi xương/còi xương
    くる病にかかっている人: người mắc bệnh lưng gù (bệnh còi xương)
    ビタミン D 依存性くる病: bệnh còi xương phụ thuộc vào vitamin D
    栄養性くる病: bệnh còi xương do thiếu dinh dưỡng
    くる病試験: kiểm tra bệnh còi xương
    抗くる病ビタミン: vitamin phòng chống bệnh còi xương

    [ 傴僂 ]

    / Ủ LÂU /

    n

    Lưng gù/bệnh còi xương
    傴僂を刺さる: mắc bệnh còi xương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X