• [ 狂う ]

    v5u

    điên/điên khùng/mất trí/hỏng hóc/trục trặc
    歯車が狂う: hỏng bánh răng
    すっかり気が狂う: hoàn toàn mất trí
    気が狂うほど(人)を恋する: yêu ai đó đến nỗi mất trí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X