• adv

    hay thay đổi/biến đổi liên tục
    方針が~(と)変わる。: Phương châm hay thay đổi.

    n

    sự vòng quanh/sự cuộn tròn

    adv

    vòng quanh (chạy)/cuộn tròn lại
    紙を (と)丸める: cuộn tròn tờ giấy lại
    ~(と)働く: làm việc như chong chóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X