• [ 苦しい ]

    adj

    lam lũ
    khổ cực
    đau đớn/đau khổ/khó khăn
    息が ~: khó thở, thở gấp
    đắng cay
    cực khổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X