• [ 苦しむ ]

    n

    canh cánh
    cắn rứt
    buồn phiền

    v5m

    đau/đau đớn/đau khổ/thống khổ/gặp khó khăn/lao tâm/khổ sở
    解釈に ~: khổ sở vì giải thích

    v5m

    xót dạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X