• [ 苦しめる ]

    v1

    làm đau/gây ưu phiền/trừng trị/làm khổ/làm ... vất vả
    難問で学生を ~: làm học sinh phải suy nghĩ vất vả bằng câu hỏi khó
    hạch sách
    eo xèo
    chua cay
    bùi ngùi
    bạc đãi/giày vò
    (人)の心を絶えず苦しめる: luôn giày vò tâm hồn (trái tim) của (ai)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X