• [ 来る日も来る日も ]

    / LAI NHẬT LAI NHẬT /

    n

    mỗi ngày/ngày nào cũng/ngày này qua ngày khác/hôm nào cũng
    あなたは来る日も来る日も、宿題をするのに私の所へ来る: hôm nào mày cũng (ngày nào mày cũng) đến nhà tao để làm bài tập về nhà
    来る日も来る日も私は懸命に働いた: ngày nào tôi cũng làm việc chăm chỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X