• [ くる病 ]

    / BỆNH /

    n

    bệnh còi xương/còi xương
    くる病試験: kiểm tra bệnh còi xương
    くる病にかかっている人: người mắc bệnh còi xương
    抗くる病ビタミン: vitamin chống còi xương

    [ 佝僂病 ]

    / CÂU LÂU BỆNH /

    n

    bệnh còi xương/còi xương
    私の兄は佝僂病が刺さる: em trai tôi bị mắc bệnh còi xương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X