• [ 車椅子 ]

    n

    xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật)/xe lăn
    XXセンターは車椅子でも大丈夫ですか? :Trong trung tâm XX có cho dùng xe lăn không?
    日本車椅子バスケットボール連盟 :Liên đoàn bỏng rổ xe lăn Nhật Bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X