• [ 狂わす ]

    v5s

    làm cho điên lên/làm cho nổi khùng/làm cho hỏng/làm cho trục trặc/làm rối loạn
    計画全体を狂わす: làm hỏng toàn bộ kế hoạch (làm kế hoạch bị rối loạn)
    判断を狂わす: làm quá trình quyết định bị rối loạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X