• [ 暮れ ]

    n, n-adv

    lúc hoàng hôn/buổi chiều/cuối mùa/cuối năm
    日の暮れ: buổi chiều, cuối ngày
    暮れの秋: cuối mùa thu
    暮れの行事: lễ hội cuối năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X