• [ 呉れる ]

    v1

    cho/tặng
    傘を貸して呉れませんか: anh có thể cho tôi mượn cái ô được không
    また連絡を呉れてください: hãy liên lạc lại cho tôi!
    Ghi chú: hành động cho tặng của một người khác cho bản thân hoặc người gần gũi với bản thân

    [ 暮れる ]

    v1

    lặn (mặt trời)/hết (ngày, năm)
    日が暮れる: mặt trời lặn
    今年も暮れようとしている: cũng sắp hết năm rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X