• [ 苦労 ]

    adj-na

    gian khổ/cam go/mang tính thử thách/lo lắng
    余計な苦労が増える: những gian khổ không cần thiết cứ tăng lên
    金持ちは何かと苦労が多い: nhà giàu có rất nhiều điều phải lo lắng

    n

    sự gian khổ/sự cam go/sự khó khăn/gian khổ/cam go/khó khăn
    日々の生活の苦労: sự khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày
    仕事であまり苦労がない: không gặp khó khăn gì trong công việc
    多年にわたる不断の苦労: gian khổ vẫn không ngừng trôi trong nhiều năm qua

    [ 苦労する ]

    vs

    lao tâm khổ tứ/làm hết sức/gắng sức làm/gặp khó khăn
    (人)の質問に答えるために苦労する: cố gắng trả lời câu hỏi của ai đó
    学校行き始めたら、あの子給食で苦労するでしょうね: khi mới bắt đầu vào trường đứa trẻ đó có lẽ gặp rất nhiều khó khăn trong việc xúc cơm ăn
    就職に苦労する: lao tâm khổ tứ trong công việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X