• [ 玄人 ]

    n

    chuyên gia/người có chuyên môn/người có tay nghề/người lão luyện trong nghề
    北風が吹くときは、釣りの玄人は出掛けない: khi gió bắc thổi, người có tay nghề câu sẽ không thể ra ngoài
    玄人の演技: kỹ thuật trình diễn của người có tay nghề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X