• [ 黒字 ]

    n

    lãi/thặng dư
    今月は2万円の黒字だ。: Tháng này lãi 2 vạn yên.
    わが家は今月は黒字だ。: Nhà tôi tháng này lãi.

    [ 黒地 ]

    / HẮC ĐỊA /

    n

    đất đen

    Kinh tế

    [ 黒字 ]

    cán cân dư thừa [favorable balance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X