• [ 加える ]

    v1

    thêm vào/tính cả vào/gia tăng/làm cho tăng lên
    速度を ~: tăng tốc
     危害を ~: gây thêm tai hoạ

    [ 銜える ]

    v1

    ngậm
    タバコを口にくわえる: ngậm điếu thuốc lá
    指をくわえる: ngậm ngón tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X