• [ 訓戒 ]

    n

    sự cảnh báo không nên làm gì
     ~ を与える: đưa ra lời cảnh báo

    [ 訓戒する ]

    n

    cảnh báo/răn dạy/cảnh cáo
    厳しく訓戒する: lời cảnh cáo nghiêm khắc
    (人) を訓戒する: cảnh báo ai
    このような小説を書くときにはいつも、何か特定の警告や訓戒の意を込めていらっしゃるのですか?: khi viết cuốn tiểu thuyết như thế này, lúc nào họ cũng muốn truyền tải ý cảnh báo, răn dạy gì đó
    ~に対する訓戒を与える: đem đến cho ai đó lời cảnh báo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X