• [ くんくんなく ]

    v5k

    kêu rên rỉ/kêu ư ử (chó)/rên ư ử
    犬がくんくん鳴く: con chó rên ư ử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X