• [ 勲章 ]

    n

    huy chương
    huân chương
    (人)の誇りを示す勲章: huân chương thể hiện niềm tự hào của (ai)
    死後に授与される勲章: huân chương được trao cho những người đã hi sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X