• [ 熏製 ]

    / * CHẾ /

    n

    thức ăn xông khói

    [ 燻製 ]

    / * CHẾ /

    n

    thức ăn xông khói/thức ăn hun khói/đông lạnh
    燻製場 :Nơi làm thức ăn xông khói
    燻製にする:Hun khói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X