• [ 君臨 ]

    n

    sự làm vua chúa/sự trị vì/làm vua/trị vì
    _年間君臨した(人)を敗北宣言に追い込む: đưa (ai) rơi vào tình thế buộc phải tuyên bố thoái vị sau bao nhiêu năm làm vua
    彼は39年間自国の君主として君臨した: ông ấy đã là vua của nước tôi (trị vì) trong 39 năm
    彼は5年間スターの座に君臨したが、その後忘れられてしまった: ông ấy đã lên làm vua một cách chói lọi trong

    [ 君臨する ]

    vs

    ngự trị/trị vì/đầu đàn/dẫn đầu
    _年近くにわたり~に君臨する: lên trị vì được gần...năm
    野球界に君臨する: dẫn đầu môn bóng chày thế giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X