• [ 訓練 ]

    n

    tập tành
    sự huấn luyện/sự dạy bảo/huấn luyện/dạy bảo
    ~のあらゆる側面に関する訓練: sự huấn luyện liên quan đến mọi mặt
    お産の訓練: hướng dẫn về sinh sản
    きちんとした正式の訓練 : hướng dẫn nghi lễ một cách cẩn thận

    [ 訓練する ]

    vs

    huấn luyện/dạy bảo
    よく訓練されている: được huấn luyện tốt

    [ 訓連 ]

    / HUẤN LIÊN /

    n

    Sự huấn luyện

    Tin học

    [ 訓練 ]

    huấn luyện [training]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X