• [ 具合 ]

    n

    điều kiện/phương thức/cách thức/trạng thái/tình trạng/thái độ/tình hình sức khoẻ
    戸の開き ~: mức độ trơn tru khi mở cửa
     体の ~がいい: tình hình sức khoẻ tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X