• adv

    giật mình/giật
    ぐいっと飛び起きる: giật mình thức dậy (giật bắn mình thức dậy)
    ぐいっと引く: kéo giật ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X