• []

    n

    người chồng hoặc vợ/bạn đời
    hiếm khi/thi thoảng/hiếm thấy
    偶々核 : hạt nhân hiếm thấy
    偶々同位体: chất đồng vị hiếm thấy
    偶奇効果: hiệu quả hiếm thấy

    adj-no

    số chẵn/cặp/đôi
    偶数の連続: liên tiếp những số chẵn
    二つの連続する偶数: hai số chẵn liên tiếp
    偶数日には: vào ngày (số) chẵn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X