• adv

    gầm gừ/khò khò (ngáy)/ùng ục
    おなかがグウグウいってるのが隣の人に聞こえませんように。: cố gắng để người ngồi cạnh không nghe thấy tiếng bụng mình sôi lên ùng ục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X