• [ 偶然 ]

    n

    sự tình cờ/sự ngẫu nhiên/tình cờ/ngẫu nhiên
    偶然~と隣り合わせに座る: tình cờ (ngẫu nhiên) ngồi cạnh nhau
    偶然~を見つける: tình cờ (ngẫu nhiên) tìm thấy
    偶然~を作り出す: tình cờ (ngẫu nhiên) tạo ra
    会議で偶然(人)に会う: tình cờ (ngẫu nhiên) gặp ai trong hội nghị
    偶然(人)の耳に入る: tình cờ (ngẫu nhiên) lọt vào tai của ai
    偶然~を発見する: ngẫu

    n-adv, adj-na, adj-no

    tình cờ/ngẫu nhiên/đột nhiên/bất ngờ
     ~ の出会い: sự gặp gỡ tình cờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X