• ぐうはつじこひよう

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kinh tế

    [ 偶発事故費用 ]

    chi phí bất thường [contingencies]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X