• adv

    sâu (dao đâm)
    ~に対するぐさりとくる言葉: lời lẽ sâu (sắc) đối với ~
    短刀でぐさりと刺す: đâm sâu bằng dao găm
    ぐさりと突き刺す: cắm sâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X