• [ 具体的 ]

    adj-na

    cụ thể/rõ ràng
    具体的かつ効果的な措置を講じる: dùng những biện pháp cụ thể và hiệu quả
    具体的かつ実効性のある施策を実行する: thực hiện chính sách cụ thể và hiệu quả
    ~に関してより具体的かつ集中的な研究を行う: tiến hành nghiên cứu cụ thể và trọng tâm hơn về ~
    まだ具体的なことは始まっていない: vẫn chưa có cái gì rõ ràng (cụ thể) cả
    具体的な

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X