-
[ 愚痴 ]
n
sự than thở/sự than vãn/sự cằn nhằn/than thở/than vãn/cằn nhằn
- うんざりする愚痴 : than thở (than vãn, cằn nhằn) mãi không ngớt
- 私がこれまでに会った誰よりも、彼は愚痴が多い: anh ta là người cằn nhằn (than thở, than vãn) nhiều nhất mà tôi đã từng gặp
- 君の愚痴はもう聞きたくないよ: tôi không muốn nghe thêm bất kỳ lời than thở (than vãn, cằn nhằn) nào của cậu nữa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ