• adv

    mệt mỏi rã rời/mệt rã cả người/mệt lử/rã rời/rũ ra/rũ rượi
    夜遅く家に帰ると~する。: Đêm khuya về đến nhà là mệt lử.; 熱で~する。: Vì sốt cao nên người mệt rã rời.
    ぐったりいすに座る: ngồi trên ghế mệt mỏi rã rời
    (人)をぐったりさせる: làm cho ai mệt mỏi rã rời
    ぐったりした様子だ: tình trạng mệt mỏi rã rời
    呼吸をしないでぐったりしている: rũ rượi, không thở
    死んだようにぐったり

    n

    sự mệt mỏi rã rời/rã rời/mệt mỏi rã rời/rũ ra/rũ rượi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X