-
adv
mệt mỏi rã rời/mệt rã cả người/mệt lử/rã rời/rũ ra/rũ rượi
- 夜遅く家に帰ると~する。: Đêm khuya về đến nhà là mệt lử.; 熱で~する。: Vì sốt cao nên người mệt rã rời.
- ぐったりいすに座る: ngồi trên ghế mệt mỏi rã rời
- (人)をぐったりさせる: làm cho ai mệt mỏi rã rời
- ぐったりした様子だ: tình trạng mệt mỏi rã rời
- 呼吸をしないでぐったりしている: rũ rượi, không thở
- 死んだようにぐったり
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ