• adv

    vững chắc/kiên cố/nhiều/lắm
    ぐっと新しい: mới lắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X