• adv

    sôi lục bục
    ぐつぐついう鍋: xoong sôi lục bục
    ぐつぐつ煮える: đun sôi lục bục
    火を少し弱めてくれる?コトコト煮る位でいいの。グツグツさせたら駄目なの。: vặn nhỏ lửa đi. Đun lom rom thôi. Đừng để nó sôi lục bục lên đấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X