• n

    chừng

    n

    cỡ chừng

    n

    độ chừng

    n

    khoảng

    suf, prt

    khoảng chừng/độ chừng/khoảng
    現在彼が描いている絵は、長さ5メートル、幅は3メートルぐらいある: bức tranh anh ta đang vẽ có chiều dài là năm mét, chiều rộng khoảng ba mét
    御社のサービスを通じて実際に結婚した人は何%ぐらいいるのでしょうか : số người thực tế đã kết hôn thông qua dịch vụ của công ty các ông là khoảng bao nhiêu phần trăm?
    駅から~まで歩いて何分

    suf, prt

    phỏng chừng

    suf, prt

    ước

    suf, prt

    ước chừng

    suf, prt

    ước độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X