• n

    kẻ tòng phạm/kẻ đồng loã/đồng đội/tòng phạm
    組織ぐるみの違法行為: những hành động hợp pháp chống lại tổ chức tòng phạm
    組織ぐるみの謀議についての話をする: nói chuyện về tội đồng lõa của một tổ chức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X