• []

    n

    quận
    カウォーサ湖群 : Quận hồ Kawartha.
    huyện/quần thể/nhóm/đàn/lũ
    ~の外側にある細胞群: Các nhóm tế bào có ở phía ngoài của~
    アタプルカの遺跡群: Quần thể di tích ở Atapuerca.

    n-suf

    quần thể/nhóm/đàn/lũ

    []

    / QUÂN /

    n, n-suf

    quân đội/đội quân
    イスラエル国防軍: Quân đội bảo vệ quốc gia Israel
    アルメニア解放のためのアルメニア秘密軍: Đội quân hoạt động mật của Armenia vì sự giải phóng Armenia
    コロンビア革命軍: Đội quân cách mạng Colombia.

    []

    n

    huyện
    アメリカ一裕福な郡: Huyện dư giả giầu có ở Mĩ
    郡から麻薬を追放するために人を雇う: Thuê người để chuyển ma túy ra khỏi huyện.

    Tin học

    []

    nhóm [group]
    Explanation: Trong Microsoft Windows, đây là một tập hợp các biểu tượng đề mục của chương trình, được lưu trữ cùng với nhau trong một cửa sổ nhóm trong Program Manager. Các ví dụ về nhóm gồm có Accessories, Main, và Games.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X