• [ 軍旗 ]

    n

    quân kỳ

    [ 軍紀 ]

    / QUÂN KỶ /

    n

    Kỷ luật quân đội
    軍紀を守る: bảo vệ kỷ luật quân đội

    [ 軍規 ]

    / QUÂN QUY /

    n

    quy tắc quân đội
    厳しい軍規: qui tắc quân đội hà khắc
    軍規に反する: trái với qui tắc quân đội

    [ 軍記 ]

    / QUÂN KÝ /

    n

    Sử biên niên chiến tranh
    軍記物語: hồi ức về chiến tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X