• [ 軍港 ]

    n

    cảng biển quân sự/quân cảng
    カールスクローナの軍港: Cảng biển quân sự của Karlskrona.

    Kỹ thuật

    [ 軍港 ]

    cảng quân sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X