• [ 軍国主義 ]

    n

    chủ nghĩa quân phiệt
    軍国主義に傾く: thiên hướng về chủ nghĩa quân phiệt
    軍国主義の過去を悔い改める : sửa đổi lỗi lầm trong quá khứ của chủ nghĩa quân phiệt
    日本の軍国主義復興につながる : liên quan đến thời phục hưng của chủ nghĩa quân phiệt Nhật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X