• [ 軍師 ]

    / QUÂN SƯ /

    n

    Nhà chiến lược/nhà chiến thuật/người chủ mưu
    優れた軍師: quân sư tài trí

    n

    quân sư

    [ 軍資 ]

    / QUÂN TƯ /

    n

    quỹ dành cho quân đội
    ふんだんな軍資金: tiền quỹ dành cho quân đội dư thừa
    軍資金を供給する : cung cấp tiền quỹ dành cho quân đội
    軍資金を調達する: huy động vốn danh cho quân đội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X