• [ 軍縮 ]

    n

    sự giảm bớt về vũ trang/cắt giảm vũ trang/giảm trừ vũ trang
    軍縮に関する実践的な取り組みを進める: xúc tiến một cách thực tiễn trong việc giảm bớt vũ trang
    軍縮のために尽くす: cống hiến cho việc giảm trừ vũ trang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X