• [ 軍事 ]

    n

    quân sự
    軍事および外交政策を立て直す: sửa đổi chính sách ngoại giao và quân sự
    binh quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X