• [ 軍人 ]

    n

    quân nhân
    lính/bộ đội
    ~に出征する軍人: lính gia nhập vào...
    金のために雇われる軍人: lính đánh thuê vì tiền
    海軍軍人: lính thủy
    手を切断した軍人: người lính đã cắt rời tay
    勇敢な軍人: người lính dũng cảm

    [ 軍陣 ]

    / QUÂN TRẬN /

    n

    doanh trại
    軍陣衛生:vệ sinh doanh trại
    軍陣外科: khoa ngoại của doanh trại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X