• [ 群島 ]

    n

    quần đảo
    あの群島には100以上の島がある: có trên 100 đảo trong quần đảo ấy
    群島国家: quốc gia quần đảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X