• [ 軍部 ]

    n

    bộ binh

    [ 郡部 ]

    n

    vùng nông thôn/vùng ngoại thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X