• [ 毛穴 ]

    / MAO HUYỆT /

    n

    lỗ chân lông
    (人)の肌の毛穴: lỗ chân lông trên da
    大きな毛穴: lỗ chân lông lớn
    毛穴をきれいにするシート: tấm làm sạch lỗ chân lông

    [ 毛孔 ]

    / MAO KHỔNG /

    n

    lỗ chân lông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X