• [ 経営 ]

    n

    kinh doanh
    経営(その)よろしきを得て: có khả năng kinh doanh tốt
    アメリカ流の経営: kinh doanh kiểu Mỹ

    [ 経営する ]

    vs

    kinh doanh
    私は東京でギャラリーを営んで[経営して]いる。: tôi đang kinh doanh một phòng tranh tại Tokyo
    彼はここから遠くないところで喫茶店をやって[経営して]いる。: anh ấy có (kinh doanh) một tiệm cà phê gần đây
    内職で店を経営している: kinh doanh một cửa hàng nhưng bí mật không cho ai biết

    [ 警衛 ]

    n

    cảnh vệ

    Kinh tế

    [ 経営 ]

    kinh doanh/buôn bán [business/commerce/deal/exploitation]

    [ 経営 ]

    quản lý (công việc kinh doanh) [management (of a business)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X