• [ 警戒 ]

    n

    sự cảnh báo/sự cảnh giới/sự cảnh giác/cảnh báo/cảnh giới/cảnh giác
    24時間の警戒: cảnh báo trong 24 giờ
    引き続き警戒が必要だが: cảnh báo liên tục là điều cần thiết
    canh phòng

    [ 警戒する ]

    vs

    cảnh báo/cảnh giới/cảnh giác
    依然としてさらなるテロ行為の可能性を警戒している: vẫn liên tục cảnh giác trước khả năng hoạt động khủng bố tiếp tục tiếp diễn
    雇用者はまた経済が衝撃を受けることを警戒している: các nhà tuyển dụng (nhà sử dụng lao động) đã cảnh báo về việc nền kinh tế tiếp tục chịu những cơn chấn động

    [ 軽快 ]

    adj-na

    nhịp nhàng/du dương/vui nhộn/thoăn thoắt
    軽快な足取りで: bước đi nhịp nhàng
    軽快な調べ: âm điệu du dương
    軽快なリズム:nhịp vui nhộn
    彼は動作が軽快だ.: động tác thoăn thoắt

    n

    sự nhịp nhàng/sự du dương/sự thoăn thoắt/nhịp nhàng/du dương/thoăn thoắt
    一時軽快: khoảng khắc du dương
    彼は動作が軽快だ: động tác của anh ấy nhịp nhàng
    軽快な足取りで: bước chân thoăn thoắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X