• [ 渓間 ]

    n

    khe núi/khe suối/hẻm núi

    [ 警官 ]

    vs

    cánh sát

    n

    cảnh sát
    そのビルを警護している武装警官: cảnh sát trang bị bằng những tấm lá chắn
    公衆トイレの見回りを担当する警官: cảnh sát đảm nhiệm việc giám sát khu vệ sinh công cộng

    n

    cánh sát viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X